GIÁ XE HONDA CITY THÁNG 3/2025, LĂN BÁNH GIẢM 50% LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

Cập nhật giá niêm yết và lăn bánh mới nhất xe Honda City đầy đủ các phiên bản.

Theo thống kê từ Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Việt Nam (VAMA), trong tháng 1/2025, Honda City đạt doanh số 568 xe, tăng 31,5% so với mức 432 xe của tháng 12/2024.

1. Tham khảo giá niêm yết và lăn bánh mới nhất xe Honda City cập nhật tháng 3/2025

Mẫu xe

Giá niêm yết

(triệu VND)

Giá lăn bánh tạm tính

(triệu VND)

Ưu đãi

(Áp dụng cho xe VIN2024)

Hà Nội

TP.HCM

Tỉnh/TP khác

Honda City G

499

581

571

552

- Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ
- Tặng 1 năm bảo hiểm thân vỏ

(Điều kiện: Khách hàng ký hợp đồng mua xe và hoàn tất thủ tục thanh toán 100% từ ngày 01/03/2025 đến hết ngày 31/03/2025)

Honda City L

539

626

615

596

Honda City RS

569

659

648

629

*Lưu ý: giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý, giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.

2. Thông số kỹ thuật Honda City 2025

Thông số kỹ thuật/Phiên bản

Honda City G

Honda City L

Honda City RS

Kích thước

Kích thước DxRxC (mm)

4.580 x 1.748 x 1.467

4.580 x 1.748 x 1.467

4.589 x 1.748 x 1.467

Chiều dài cơ sở (mm)

2600

2600

2600

Số chỗ ngồi

05

05

05

Khoảng sáng gầm xe (mm)

134

134

134

Bán kính quay vòng tối thiểu (m)

5

5

5

Trọng lượng không tải (kg)

1117

1128

1140

Trọng lượng toàn tải (kg)

1580

1580

1580

Cỡ lốp

185/60R15

185/55R16

185/55R16

La-zăng

Hợp kim 15 inch

Hợp kim 15 inch

Hợp kim 16 inch

Hệ thống treo trước

MacPherson

MacPherson

MacPherson

Hệ thống treo sau

Giằng xoắn

Giằng xoắn

Giằng xoắn

Hệ thống phanh trước

Phanh đĩa

Phanh đĩa

Phanh đĩa

Hệ thống phanh sau

Phanh tang trống

Phanh đĩa

Phanh đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa

Halogen

Halogen

LED

Đèn chiếu gần

Halogen

Halogen

LED

Đèn chạy ban ngày

LED

LED

LED

Đèn sương mù

Không

Không

LED

Đèn hậu

LED

LED

LED

Đèn phanh trên cao

LED

LED

LED

Gương chiếu hậu

Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ

Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ

Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ

Cửa kính điện tự động lên xuống một chạm chống kẹt

Ghế lái

Ghế lái

Ghế lái

Ăng-ten

Dạng vây cá mập

Dạng vây cá mập

Dạng vây cá mập

Nội thất

Chất liệu ghế ngồi

Nỉ

Da

Da

Ghế lái

Chỉnh điện 6 hướng

Chỉnh điện 6 hướng

Chỉnh điện 6 hướng

Vô-lăng

Urethane, điều chỉnh 4 hướng và tích hợp nút điều chỉnh âm thanh

Bọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh

Bọc da, điều chỉnh 4 hướng và tích hợp nút điều chỉnh âm thanh và có lẫy chuyển số

Bảng đồng hồ sau vô-lăng

Analog - 4,2 inch

Analog - 4,2 inch

Analog - 4,2 inch

Màn hình giải trí

Cảm ứng 8 inch

Cảm ứng 8 inch

Cảm ứng 8 inch

Honda Connect

Không

Không

Giải trí

Kết nối điện thoại thông minh, bản đồ, ra lệnh giọng nói, đàm thoại rảnh tay

Kết nối điện thoại thông minh, bản đồ, ra lệnh giọng nói, đàm thoại rảnh tay

Kết nối điện thoại thông minh, bản đồ, ra lệnh giọng nói, đàm thoại rảnh tay

Chế độ khởi động từ xa

Không

Khởi động bằng nút bấm

Chìa khóa thông minh

Hệ thống loa

4 loa

8 loa

8 loa

Nguồn sạc

3

3

5

Hệ thống điều hòa

Chỉnh cơ

Tự động một vùng

Tự động một vùng

Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau

Không

Tay nắm cửa phía trước đóng/ mở bằng cảm biến

Không

Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc

Không

Không

Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc và ngăn chứa đồ

Không

Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau

Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau

Đèn cốp

Gương trang điểm cho hàng ghế trước

Ghế lái

Ghế lái

Ghế lái + Ghế phụ

Động cơ - Vận hành

Động cơ

1.5L DOHC i-VTEC 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van

Hộp số

Vô cấp CVT

Dung tích xy-lanh (cc)

1498

Công suất (hp/rpm)

119/6.600

Mô-men xoắn (Nm/rpm)

145/4.300

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử/PGM-FI

Dung tích bình nhiên liệu (L)

40

Hệ thống lái

Trợ lực điện

Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Mode)

Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching)

Chế độ lái thể thao

Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử

Lẫy chuyển số tích hợp trên vô-lăng

Không

Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km)

5.6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km)

7.3

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km)

4.7

Trang bị an toàn

Hệ thống an toàn Honda SENSING

Túi khí cho ghế lái và ghế phụ

Túi khí bên cho hàng ghế trước

Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế

Không

Không

Hệ thống cân bằng điện tử VSA

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD

Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS

Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA

Đèn báo phanh khẩn cấp ESS

Camera lùi

Chức năng khóa cửa tự động

Nhắc nhở cài dây an toàn

Hàng ghế trước

Hàng ghế trước

Hàng ghế trước

Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX

Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm

Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động

Số túi khí

6

6

6

3. Thông tin chi tiết xe Honda City 2025

Honda City xuất hiện lần đầu tiên vào năm 1981 và được phân phối tại các thị trường Nhật Bản, Úc, châu Âu. Năm 1993, mẫu xe này bị khai tử khỏi danh mục sản phẩm của hãng. Tới năm 1996, Honda City được hồi sinh với mục tiêu hướng tới thị trường các nước Đông Nam Á.

Năm 2013, Honda City chính thức ra mắt thị trường Việt Nam. Giữa năm 2017, phiên bản nâng cấp mới của mẫu xe này ra mắt với nhiều cải tiến về công nghệ. Ngày 09/12/2020, Honda Việt Nam tiếp tục đưa về nước thế hệ mới nhất của Honda City.

Tháng 4/2023, mô hình nâng cấp giữa vòng đời của xe tiếp tục được cập nhật với nhiều tính năng, trang bị mới.

Tháng 7/2023, Honda Việt Nam ra mắt City mới tại Hà Nội. Mẫu sedan cỡ B thuộc bản nâng cấp, xe tiếp tục được lắp ráp trong nước, phân phối với 6 lựa chọn màu sắc: Trắng ngà tinh tế, Ghi bạc thời trang, Đen ánh độc tôn, Titan mạnh mẽ (RS, L), Đỏ cá tính (RS, L) và Xanh đậm cá tính (RS, L).

Honda City phiên bản nâng cấp 2025 không có nhiều thay đổi về kiểu dáng thiết kế, trang bị so với mẫu cũ. Hãng xe Nhật chỉ sửa đổi một số chi tiết như lưới tản nhiệt thiết kế kiểu tổ ong, cản trước và cản sau tạo hình khuếch tán tăng độ khỏe khoắn, mâm mới đồng thời cải tiến cụm đèn pha. Đáng chú ý, gói an toàn Honda Sensing là trang bị tiêu chuẩn trên cả 3 phiên bản RS, L và G của City mới.

Đối thủ cạnh tranh với Honda City ở phân khúc sedan cỡ B có: Hyundai Accent, Toyota Vios, Mitsubishi Attrage, Mazda2, Nissan Almera, KIA Soluto,...

4. Ngoại thất

 

 

Honda City 2025 sở hữu thiết kế mang triết lý “​​Đôi Cánh - Solid Wing Face”, tổng thể khỏe khoắn và hiện đại. Xe có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.580 x 1.748 x 1.467 (mm), 4.589 x 1.748 x 1.467 (mm) với bản RS. Chiều dài cơ sở của xe lên tới 2.600 mm.

Đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt kiểu tổ ong sơn đen bóng, nối liền cùng hệ thống chiếu sáng full LED hiện đại. Hốc hút gió gắn thêm đèn sương mù cùng những đường gân trang trí đẹp mắt. Cản trước cứng cáp, tạo hình khuếch tán tăng độ khỏe khoắn.

Dọc thân xe là những đường gân dập nổi sắc nét, gương chiếu hậu hạ thấp xuống cửa, có chức năng chỉnh gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED. Tay nắm cửa trước mở bằng vân tay. Bộ vành thiết kế mới thể thao hơn.

Đuôi xe có cụm đèn chiếu sáng LED được tinh chỉnh sắc nét, tạo nên tổng thể hài hòa và bắt mắt. Cản sau cũng được làm lại, tạo hình khuếch tán.

5. Nội thất

Honda City 2025 sở hữu khoang cabin rộng rãi hơn và bổ sung thêm nhiều công nghệ hiện đại. Vẫn là ghế xe bọc nỉ quen thuộc nhưng nay có thêm gác tay trung tâm ở hàng ghế trước, hộc chứa đồ ở 4 cửa xe. Vô-lăng với các tính năng đàm thoại rảnh tay, lẫy số thể thao. Riêng bản L và RS khoang nội thất sử dụng vật liệu da, mang đến cái nhìn sang trọng, đẳng cấp hơn cho một mẫu xe hạng B.

Giữa táp-lô là màn hình trung tâm dạng cảm ứng 8 inch kết nối đa phương tiện. Đi cùng với đó là loạt trang bị đáng chú ý như: điều hòa 2 chiều có hốc gió cho hàng ghế sau, đầu CD, 4 loa, kết nối USB, AUX, AM/FM,...

6. Động cơ

Honda City 2025 vẫn sử dụng động cơ 1.5L 4 xi-lanh thẳng hàng, công suất 119 mã lực tại vòng tua máy 6.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 145 Nm tại 4.300 vòng/phút. Sức mạnh của xe truyền qua hộp số vô cấp CVT.

Xe có sẵn tính năng ECO giúp tiết kiệm nhiên liệu và các tính năng an toàn đáng chú ý như: chống bó cứng phanh, phân bổ lực phanh điện tử, chống trộm, túi khí và tựa đầu giảm chấn cho ghế trước.

7. Trang bị an toàn

Ở lần nâng cấp này, Honda City được trang bị gói công nghệ Honda SENSING ở tất cả các phiên bản. Gói này bao gồm các công nghệ như: Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS); Đèn pha thích ứng tự động (AHB); Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC); Giảm thiểu chệch làn đường (RDM); Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS); Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN).

Bên cạnh đó là những trang bị an toàn cơ bản như: 6 túi khí, chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử VSA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAS, hệ thống phanh khẩn cấp, Camera lùi, Cruise Control, ghế trẻ em ISOFIX,...

8. Đánh giá xe Honda City 2025

Ưu điểm:
  + Thiết kế đẹp, bền dáng
  + Hệ thống đèn chiếu sáng LED
  + Trang bị an toàn đầy đủ và hiện đại
  + Vận hành bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu.

Nhược điểm:
  - Giá bán cao hơn các đối thủ cùng phân khúc
​​​​​​​   - Bảng táp-lô thiết kế khá đơn điệu
​​​​​​​   - Không có cảm biến đỗ xe phía trước
  - Hệ thống treo cứng.

Thái Công Auto Channel

FACEBOOK