Tiêu chuẩn kỹ thuật |
| |
Đáp ứng yêu cầu |
| |
Đặc tính |
| |
Hiệu quả |
| |
Bao bì | 1 x 4L - Can | |
Thông số kỹ thuật | ||
Chỉ số độ nhớt | 163 | |
Nhiệt độ đông đặc (°C) | -42 | |
Điểm chớp cháy (°C) | 230 | |
Tỷ trọng ở 15.6 °C (kg/m³) | 848 | |
Độ nhớt ở -30°C (cP) | 6200 | |
Độ nhớt ở 100°C (cSt) | 8.16 | |
Chất thải | Wolver EcoTec SAE 0W-20 là loại dầu không sinh ra chất thải sau khi sử dụng. | |
Tương thích | Sản phẩm hoàn toàn tương thích với các loại dầu nhớt tương tự, có thể trộn lẫn khi cần thiết. Tuy nhiên, nên thay lại Wolver EcoTec SAE 0W-20 để dầu hoạt động tối ưu nhất. |
Tiêu chuẩn kỹ thuật |
| |
Đáp ứng yêu cầu |
| |
Đặc tính |
| |
Hiệu quả |
| |
Bao bì | 1 x 4L - Can | |
Thông số kỹ thuật | ||
Chỉ số độ nhớt | 163 | |
Nhiệt độ đông đặc (°C) | -42 | |
Điểm chớp cháy (°C) | 230 | |
Tỷ trọng ở 15.6 °C (kg/m³) | 848 | |
Độ nhớt ở -30°C (cP) | 6200 | |
Độ nhớt ở 100°C (cSt) | 8.16 | |
Chất thải | Wolver EcoTec SAE 0W-20 là loại dầu không sinh ra chất thải sau khi sử dụng. | |
Tương thích | Sản phẩm hoàn toàn tương thích với các loại dầu nhớt tương tự, có thể trộn lẫn khi cần thiết. Tuy nhiên, nên thay lại Wolver EcoTec SAE 0W-20 để dầu hoạt động tối ưu nhất. |